tùy thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tùy thân+ adj
- personal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tùy thân"
- Những từ có chứa "tùy thân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
discretionary trust fooling discretional arbitrable default option facultative
Lượt xem: 462